Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lly” Tìm theo Từ (443) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (443 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người thuộc tổ chức chống sự tham dự của người da đen vào đời sống chính trị,
  • Danh từ: (thực vật học) huệ tây,
  • ong cắn lá (khống chế côn trùng),
  • một lớp (gỗ dán),
  • Danh từ: (động vật học) huệ biển (động vật da gai),
  • một lớp,
  • Danh từ: (thực vật học) cây hoa lay ơn,
  • tàu bè lui tới,
  • ruồi dấm bụng đen drosophila melanogaster,
  • Danh từ: (thực vật học) cây súng, hoa súng, hoa súng trắng
  • tinh bột alyl hóa,
  • sự bện chéo,
  • Danh từ: con nhặng,
  • / krein flai /, Danh từ: ruồi dài chân,
  • sự quét ngược, phi hồi, chi phiếu trả lại, field fly-back, sự quét ngược mành
  • Tính từ: bị ruồi đẻ trứng vào,
  • / ´flai¸blou /, danh từ, trứng ruồi (ở thịt...), ngoại động từ, Đẻ trứng (ruồi), làm ô uế, làm bẩn
  • Danh từ: sự dán tài liệu ở nơi cấm dán,
  • Danh từ: bột khử ruồi,
  • Danh từ: bàn mặt bàn kéo ra xếp vào được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top