Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plaira” Tìm theo Từ (586) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (586 Kết quả)

  • sa thạch rắn, cát kết cứng,
  • Danh từ: (sinh vật học) huyết tương, (y học) huyết thanh (như) blood plasma, như protoplasm, plasm, (khoáng chất) thạch anh lục, (vật lý) thể plasma (loại khí có số lượng các hạt...
  • Tính từ: thuộc người da đỏ bắc mỹ, Danh từ: đồng bằng,
  • / ´pleint /, Danh từ: (pháp lý) sự kiện cáo; sự tố cáo, (thơ ca) sự than vãn, Kinh tế: đơn khiếu tố, đơn khởi tố, đơn kiện, đơn thưa, sự kiện...
  • / ´pleinə /, Tính từ: có mặt phẳng, hai chiều, Toán & tin: phép chiếu nằm ngang; kế hoạch, phương án, Kỹ thuật chung:...
  • ôxit platin, platin thô,
  • / ´glɛəri /, Tính từ: có lòng trắng trứng; có bôi lòng trắng trứng, như lòng trắng trứng, Kinh tế: có lòng trắng trứng, như lòng trằng trứng,...
  • / ´pluərə /, Danh từ, số nhiều .pleurae: (giải phẫu) màng phổi, Y học: phế mạc (màng phổi),
  • / pleis /, Danh từ, số nhiều .plaice: (động vật học) cá bơn sao (cá dẹt có đốm hơi đỏ, dùng làm thức ăn),
  • Danh từ: (giải phẫu) bàn chân, Đốt bàn (côn trùng), Y học: gan bàn chân,
  • / ´plaikə /, Danh từ, số nhiều .plicae: nếp (ở da...), tóc rối bết (vì có bệnh), Kỹ thuật chung: nếp gấp, Từ đồng nghĩa:...
  • / plæt /, Danh từ: Đường xếp nếp gấp (ở quần áo) (như) pleat, bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (như) plat, Ngoại động từ:...
  • / glɛə /, Danh từ: lòng trắng trứng, chất nhớt như lòng trắng trứng, Ngoại động từ: bôi lòng trắng trứng, Kinh tế:...
  • / flɛə /, Danh từ: sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi), sự tinh tế, lịch lãm, năng khiếu, Xây dựng: gờ bảo vệ,
  • bre / leəd /, name / lerd /, Danh từ: ( Ê-cốt) địa chủ,
  • / plæd /, Danh từ: Áo choàng len (của người xcốt-len); hàng len sọc vuông (để choàng, may váy..); mẫu kẻ sọc ô vuông (vải), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´pla:zə /, Danh từ: quảng trường; nơi họp chợ ngoài trời (nhất là ở các thành phố tây ban nha), (từ mỹ, nghĩa mỹ) trung tâm mua bán, Xây dựng:...
  • / 'leibrə /, Danh từ: (động vật học) môi trên (sâu bọ),
  • / 'leəri /, tính từ, (từ lóng) tinh ranh; xảo quyệt, loè loẹt; hoa hoè hoa sói; sặc sỡ; hào nhoáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top