Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pump ” Tìm theo Từ (754) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (754 Kết quả)

  • / pʌmp /, Danh từ: giày mềm nhẹ (để khiêu vũ..), giày gót thấp không có dây buộc, không có khoá cài; giày đế cao su (của phụ nữ), cái bơm, máy bơm, sự bơm; hành động bơm,...
  • bơm cung cấp (bơm nhiên liệu),
  • đầu tư (của chính phủ) để kích thích nền kinh tế, đầu tư của chính phủ để kích thích nền kinh tế, đầu tư phát triển kinh tế, tài trợ ưu tiên,
  • bơm máy nâng khí nén,
  • Danh từ: thiết bị bơm hơi, máy bơm quạt gió, bơm không khí, máy bơm không khí, máy nén pittông, máy bơm không khí, máy nén pít tông (áp xuất thấp), Địa...
  • bơm nước,
  • máy bơm chìm, máy bơm giếng khoan, Địa chất: máy bơm chìm, máy bơm đặt chìm trong lỗ khoan,
"
  • cái hút sữa,
  • bơm gàu xúc, bơm đưa nước lên, bơm nén khí, nguồn nước, máy bơm có khoan hút, Địa chất: guồng gầu, băng gầu (thoát nước),
  • bơm bơ,
  • bơm cryo, máy bơm cryo, high-vacuum cryogenic pump, bơm cryo chân không cao
  • bơm màng ngăn, bơm điafam, máy bơm (kiểu) màng, máy bơm kiểu màng, bơm có màng ngăn, bơm màng, Địa chất: máy bơm kiểu màng, twin diaphragm pump, bơm màng đôi
  • bơm khuếch tán, bơm khuếch tán ánh sáng, máy bơm khuếch tán, high-vacuum diffusion pump, bơm khuếch tán chân không cao, oil diffusion pump, bơm khuếch tán dầu
  • máy bơm choán chỗ, máy bơm thể tích,
  • bơm đầy bột nhào,
  • bơm nhỏ giọt, hộp nhỏ giọt,
  • bơm trám xi măng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top