Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quyễn” Tìm theo Từ (1.966) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.966 Kết quả)

  • Thông dụng: glosy black silk gauze., xem giấy quyến
  • Thông dụng: (từ cũ) dead tired, exhausted., stick, adhere., tuổi già sức quyện, to be advanced in years and exhausted., mật quyện vào đũa, molasses adhered to chopsticks.
  • danh từ, asthma, asthma
"
  • Thông dụng: Danh từ: volume; tome; book, sách chia làm bốn quyển, four volumed book
  • Thông dụng: tính từ, false
  • Danh từ: right, power, Danh từ: boxing, Tính từ: acting; ad interim, Động từ: to deal aptly with emergences,...
  • Thông dụng: danh từ, Động từ: to make a collection; to subseribe, swamp-hen, quyên tiền vào một việc thiện, to subseribe a sum to a charity
  • exclusive selling rights, monopoly right
  • monopoly., sole, exclusive., arbitrarily, exclusive, exclusive right, monopolize, monopoly, occupy, exclusive right, exclusivity, monopolistic, sole right, Đại lý độc quyền, the sole agent., cung cấp độc quyền, exclusive dealing, giấy...
  • to authorize, authorize
  • earth's crust, lithosphere, sial
  • mesosphere
  • Danh từ: interest, benefit, interest, right, interest, right, title, việc này chạm đến quyền lợi của tôi, this runs against my interests, cộng đồng truyền thông đa phương tiện có cùng...
  • Động từ: to attach, attachment, quyến luyến người nào, to attach oneself to someone
  • cryosphere
  • pyrosphere
  • barysphere
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top