Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quyễn” Tìm theo Từ (1.966) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.966 Kết quả)

  • gravisphere, sphere of activity
  • option, bên mua quyền chọn, purchaser of an option, chuỗi quyền chọn, option series, giá quyền chọn ( trên thị trường có quyền chọn ), option price, giá thực hiện quyền chọn, option exercise price, giao dịch bên...
  • Danh từ: competence, jurisdiction, ability, authority, competence, jurisdictional, jurisdiction, gởi điện báo cho cơ quan thẩm quyền chi trả, telex for authority to pay, nhà chức trách có thẩm quyền,...
  • Danh từ: state power, regime, government, administration, public authorities, regime, nắm chính quyền, to hold power, to be in power, vấn đề cốt yếu của cách mạng là vấn đề chính quyền,...
  • authority, chức quyền các cấp, line authority
  • delete rights, delete right
  • to hold power, to be in power
  • paternal authority., chế độ phụ quyền, patriarchy
  • be harmed., Đồ đạc không suy suyển, no harm was done to the furniture; the furniture was still intact.
  • [menbers of the same] family., xin chúc ông và gia quyến luôn luôn mạnh khỏe, i wish you and your family constant good health.
  • như uy quyền
  • (từ cũ) influential circle.
  • danh từ., civic rights.
  • make (take) up a collection, subscribe., mở cuộc lạc quyên giúp người bị nạn lụt, to take up a collection for flood victims.
  • specific authority
  • public power
  • forfeiture
  • danh từ: acrobatic fighting style (drunken fist, drunken boxing, drunkard's boxing)
  • Thông dụng: biosphere
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top