Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quyễn” Tìm theo Từ (1.966) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.966 Kết quả)

  • Danh từ: copyright, copyright, empower, licence, license, copyright, intellectual property (right), ai giữ bản quyền của phần mềm này, who owns the copyright on this software?, bị kiện về tội vi...
  • Danh từ: sovereignty, sovereignty, ownership, tôn trọng chủ quyền của một nước, to respect a country's sovereignty
  • helio-sphere
  • (địa lý) thremosphere., thermosphere
  • pyrosphere
  • prerogative, privilege, clearance, exclusive leasing power, privilege, charter, chartered right, factor's lien, patent, prerogative, priviledge, Đặc quyền ngoại giao, diplomatic privileges, chứng chỉ truy nhập đặc quyền, privilege access...
  • hydrospheric
  • quisling rule, quisling regime, puppet regime, puppet government.
  • women's rights.
  • [english] boxing., võ sĩ quyền anh, boxer.
  • make a collection for a charity.
  • danh từ, power, authority
  • danh từ, power, authority
  • Động từ, to have a right
  • read permission
  • drawing rights, quyền vay đặc biệt, special drawing rights, quyền vay đặc biệt ( của tổ chức quỹ tiền tệ quốc tế ), special drawing rights
  • royalties
  • claim, financial claim, chuyển nhượng trái quyền, assignment of a claim, hành sử trái quyền, enforce a claim (to...), hành xử trái quyền, exercise a claim (to...), sự chuyển nhượng trái quyền, claim assignment, sự thủ...
  • Danh từ: hegemony
  • Thông dụng: human rights, civil rights.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top