Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ramsay-Shields-Eotvos” Tìm theo Từ (238) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (238 Kết quả)

  • phương trình ramsay-shields-eotvos,
  • / ʃi:ld /, Danh từ: cái mộc, cái khiên, hình vẽ cái khiên, mô hình cái khiên thể hiện trên tấm gia huy (trong khoa nghiên cứu huy hiệu), phần thưởng về chiến tích có hình dáng...
  • quy tắc ramsay-young,
  • hội chứng ram-say hunt,
  • Danh từ: pho mát kem có tỏi,
  • Tính từ: thuộc cành,
  • Danh từ: người/ vật bảo vệ,
  • hội chứng ram-say hunt.,
  • phương pháp ramsay-young,
  • / ´ræmi¸fai /, Nội động từ: (thực vật học) mọc nhánh; đâm nhánh, phân ra thành nhiều nhánh, phân ra thành nhiều chi nhánh (của một công ty..), Ngoại...
  • đường lên cầu,
  • / ´ʃi:ldid /, Tính từ: Được bảo vệ/ che chắn, Điện: được che chắn, Kỹ thuật chung: bị chắn, bị che, được bảo...
  • / ´træm¸wei /, Danh từ: Đường xe điện; đường tàu điện, Kỹ thuật chung: đường tàu điện, đường tàu treo, đường xe điện, express tramway, đường...
  • / ´ra:spi /, tính từ, (như) rasping, dễ bực tức, dễ cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, cracked , croaky , dry , grating , gravelly , gruff , harsh , hoarse , husky , scratchy , thick , throaty , jarring...
  • cân xoắn eotvos,
  • nắp che bạc đạn,
  • tấm chắn phanh, tấm mang phanh, tấm neo phanh,
  • cháy sùng sục, sự cháy đu đưa,
  • tấm chắn bụi, chắn bụi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top