Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rescheduled” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ʌn´ʃedjuld;ʌn´skedjuld /, Tính từ: không có kế hoạch, không quy định thời hạn,
  • / /´ʃedju:ld/ /, được ghi trong danh mục, được ghi trong lịch trình, được ghi trong chương trình, Tính từ: Được ghi trong danh mục, được ghi trong lịch trình, được ghi trong...
  • bảo dưỡng đột xuất,
  • định lại thời biểu trả nợ,
  • sự rút ra không định trước (các thanh điều khiển),
  • sự vận hành theo chương trình (theo lịch),
"
  • thao tác cố định, thao tác định kỳ,
  • giai cấp tiện dân ở Ấn Độ,
  • đường truyền dẫn dữ liệu, mạch được lập lịch biểu,
  • đầu tư theo kế hoạch,
  • bảo trì định kỳ, sửa chữa theo kế hoạch, sửa chữa theo lịch sử, sự sửa chữa theo lịch, duy tu sửa chữa định kỳ, sửa chữa bảo trì theo kế hoạch,
  • hội nghị chưa ghi vào kế hoạch,
  • công ty hàng không bay theo chuyến định kỳ,
  • sửa chữa định kì, sự sửa chữa dịnh kỳ,
  • sự phục vụ định kỳ,
  • thuế định kỳ, thuế khoản,
  • chuyến bay định kỳ, chuyến bay theo lịch, chuyến bay, chuyến bay, lịch bay,
  • sự dừng theo lịch trình,
  • giá ghi bảng,
  • sản xuất theo kế hoạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top