Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Train” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • Thông dụng: danh từ, danh từ, tính từ, oyster, young man, boy, male
  • twain (technology without an interesting name), giải thích vn : là một chuẩn thực tế giữa phần mềm và các thiết bị ghi hình như máy quét chẳng hạn .
"
  • danh từ, boyhood
  • (địa phương) như đẹp trai
  • squama occipitalis
  • bridegroom's family., bridegroom's [family] guest.
  • dairy farm
  • long surf clam, surf clam
  • [young] fellow, lad.
  • Thông dụng: Tính từ: smart and handsome, ăn mặc vào trông rất bảnh trai, he looks smart and handsome in his clothes
  • shuck
  • danh từ., orient, pearl, pearl., chất tạo thành ngọc trai, mother-of-pearl, tup ngọc trai, pearl sinter, đèn ngọc trai, pearl lamp, giải thích vn : vật có dạng cầu , nhẵn , cứng , màu sắc sặc sỡ chứa canxi hoặc...
  • son, boy, adolescent
  • (địa phương) dandy.
  • handsome (nói về đàn ông), chàng thanh niên đẹp trai, a handsome youth
  • (tiếng địa phương) như đẹp trai
  • peak, visor (ở mũ)., left hang facing tool
  • elder brother
  • pearl., một chuỗi hạt trai, a necklace of pearls.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top