Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vazolin” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ´lænə¸li:n /, Danh từ: lanolin, mỡ lông cừu,
  • giấy paxolin (tên thương mại),
  • / ¸vaiə´lin /, Danh từ: (âm nhạc) đàn viôlông; vĩ cầm, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, pandurate , panduriform, amati , fiddle , kit , pochette , stradivarius,...
  • / 'keiəlin /, Danh từ: caolanh, Hóa học & vật liệu: cao lanh, loài đất sét trắng (có chứa nhôm và silic được tính chế và xay thành bột làm chất...
  • lanolin khan,
  • vazơlin, white vaselin (e), vazolin tinh khiết, white vaselin (e), vazolin trắng
  • kao lanh,
  • Danh từ: thợ làm viôlông,
  • đất sét cao lanh,
  • cao-lin si-lic,
  • lanolin, mỡ lông cừu,
  • vazolin tinh khiết, vazolin trắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top