Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wreckers” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ´rekə /, Danh từ: người phá hoại, người tàn phá, người làm đắm tàu; người cướp bóc đồ đạc trên tàu đắm; người âm mưu gây đắm tàu để cướp đồ đạc; người...
  • / ´tʃekəz /, danh từ, cờ đam (gồm 24 quân cờ cho hai người chơi),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh quy giòn, kẹo giòn, pháo (để đốt), ( số nhiều) cái kẹp hạt dẻ, tiếng đổ vỡ; sự đổ vỡ, (ngôn ngữ nhà...
  • xe tải cứu hộ, xe chở xe bị tai nạn,
  • ngắt mạch, tạm ngừng giao dịch,
  • Danh từ số nhiều: (từ mỹ, nghĩa mỹ) những người thám báo,
  • sóng nhào (biển), sóng xô bờ,
  • xe tải cứu hộ nặng, ô tô tải cứu hộ nặng,
  • ô gạch lò hoàn nhiệt,
  • Thành Ngữ:, to be crackers, (từ lóng) hoá rồ, dở chứng gàn
  • Idioms: to be wrecked, (tàu)Đắm, chìm
  • búa máy khí nén loại motor xoay và đập,
  • búa máy khí nén loại mô tơ xoay và đập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top