Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Accumulée” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 4 Kết quả

  • Lixxie
    02/06/17 08:08:56 8 bình luận
    giúp em câu này với ạ ( hoặc đại khái ý hiểu của các pro cũng được): utility personnel confirmed the accumulated Chi tiết
  • HaNguyen
    14/05/20 09:46:58 1 bình luận
    này ạ: It is as though they allow themselves a kind of purge of any negative emotion that may have accumulated, Chi tiết
  • nhien1976
    11/01/17 09:06:32 4 bình luận
    Traditional cultures, as products of thousands of years’ accumulation ofhuman experience and knowledge Chi tiết
  • Zuypiter
    29/05/17 10:20:13 9 bình luận
    limit of electrical wear of the circuit breaker is calculated according to a law of wear based on an accumulation Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top