Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “As things go” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 3277 Kết quả

  • Bói Bói
    07/04/16 01:30:06 0 bình luận
    chào cả nhà ^^ em mới cập nhật bài viết mới về chùm Sài Gòn Sài Gòn của em. Chi tiết
  • Nguyễn Thái Sơn
    29/10/15 05:44:33 1 bình luận
    This novel integrated Sensor–Actuator–Internet framework shall form the core technology around which Chi tiết
  • takani22
    21/05/20 08:21:25 3 bình luận
    Chào buổi sáng rừng đại tiền bối nào thông não cho em từ optionable với ạ. Chi tiết
  • Dang Dinh
    27/07/16 09:18:49 1 bình luận
    Campaigners need their work to have a personal touch and prefer to focus on the human side of things. Chi tiết
  • Thanhhoa Trevua
    18/07/16 09:46:15 2 bình luận
    alloweded to make any changes to or resize the originals. mọi người có thể giảng cho em 1 chút về cấu trúc Make+something/somebody....to....được Chi tiết
  • ngdung1968
    07/11/18 02:24:26 0 bình luận
    Nho cac ban dich doan sau: -I didn't know he was teaching. -Guest lecturer. Chi tiết
  • Tâm Vũ
    21/08/17 06:26:13 6 bình luận
    Câu này nữa ạ In a brief moment, I thought many things. Chi tiết
  • Mạnh Trần
    17/08/16 10:07:50 5 bình luận
    display of accountability will speak volumes and set the perfect example for others to do the same should things Chi tiết
  • ccd
    29/07/16 05:53:27 1 bình luận
    Only then can all the stakeholders in the conflict - as well as UN organs like the International Court Chi tiết
  • Sâm Thương Nguyễn
    05/12/19 04:21:17 0 bình luận
    He deplored this hybrid system in which "failure were seen as achievements and nothing was seen Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top