Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Anh
Kết quả tìm kiếm cho “Synchronous drive” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.538) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- to strike with the foot or feet, to drive, force, make, etc., by or as if by kicks., football . to score (a field goal or a conversion) by place-kicking or drop-kicking the ball., informal . to make (a car) increase in speed, esp. in auto racing, to strike...
- often, reins. a leather strap, fastened to each end of the bit of a bridle, by which the rider or driver controls a horse or other animal by pulling so as to exert pressure on the bit., any of certain other straps or thongs forming part of a harness,...
- of a definite form, shape, or character (often used in combination), designed to fit a particular form, body, or contour, furniture . having other than a plane surface., a u - shaped driveway ., a shaped garment .
- a lunchroom or restaurant where light meals are sold., noun, buvette , cantina , concession , concession stand , drive-in , fast-food restaurant , hamburger stand , hot-dog stand , lunch counter , sandwich bar , sandwich shop
- a green-colored traffic light used to signal drivers, pedestrians, etc., that they may proceed., authorization; approval; permission, to give permission to proceed; authorize, a signal to proceed, permission to proceed with a project or to take action;...
- to drive, or cause to move, forward or onward, to impel or urge onward, to propel a boat by rowing ., urgent need of money propelled him to take a job .
- insincere speechmaking by a politician intended merely to please local constituents., insincere talk; claptrap; humbug., noun, balderdash , blather , claptrap , drivel , garbage , idiocy , piffle , poppycock , rigmarole , rubbish , tomfoolery , trash...
- liquid or partly liquid food for animals, esp. kitchen refuse given to swine; hogwash., kitchen refuse in general; garbage., any liquid mess, waste, or refuse; slop., a deep draught of liquor., contemptibly worthless utterance or writing; drivel., to...
- to expel from or relegate to a country or place by authoritative decree; condemn to exile, to compel to depart; send, drive, or put away, verb, verb, he was banished to devil 's island ., to banish sorrow ., allow , keep , welcome, ban , cast out , deport...
- a person or thing that screams., informal . something or someone causing screams of excitement, laughter, or the like., printing slang . an exclamation point., journalism ., baseball slang . an extremely hard-hit line drive., ornithology . any of several...
- a heavier-than-air aircraft kept aloft by the upward thrust exerted by the passing air on its fixed wings and driven by propellers, jet propulsion, etc., any similar heavier-than-air aircraft, as a glider or helicopter., noun, aeroplane , airbus , aircraft...
- to gather or collect, often in gradual degrees; heap up, to gather into a heap, mass, cover, etc.; form a steadily increasing quantity, to accumulate wealth ., snow accumulated in the driveway . his debts kept on accumulating .
- a device formerly used for spinning wool, flax, etc., into yarn or thread, consisting essentially of a single spindle driven by a large wheel operated by hand or foot.
- pertaining to, involving, or suggesting suicide., tending or leading to suicide., foolishly or rashly dangerous, adjective, he drives at a suicidal speed ., dangerous , deadly , depressed , destructive , fatal , lethal
- a long necktie to be tied in a slipknot with the ends left hanging., a vehicle drawn by four horses and driven by one person., a team of four horses., of or pertaining to a four-in-hand., noun, necktie , tie
- meaningless or unintelligible talk or writing., talk or writing containing many obscure, pretentious, or technical words., noun, noun, sense, babble , balderdash * , blah-blah , blather , chatter , claptrap * , double talk , drivel , gobbledygook * ,...
- chiefly british . a male sheep; ram., the head of a falling hammerlike mechanism, as of a steam hammer or pile driver., chiefly british . (of a ram) to copulate with (a ewe)., chiefly british . (of a ewe) to copulate.
- a pin of wood or other material driven or fitted into something, as to fasten parts together, to hang things on, to make fast a rope or string on, to stop a hole, or to mark some point., informal . a leg, either real or wooden, a notch or degree, an occasion,...
- to sail about on a pleasure trip., to sail about, as a warship patrolling a body of water., to travel about without a particular purpose or destination., to fly, drive, or sail at a constant speed that permits maximum operating efficiency for sustained...
- beyond the acceptable or desired age, older than usual or expected for the activity, position, etc., too old to be serviceable; antiquated, noun, overage for the draft ., an overage baseball player who still outperforms many rookies ., she drives an overage...
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Neediness
58 -
Cream soda
29 -
Screwball
21 -
Pussy
21 -
Min
21 -
View
18 -
Overlove
15 -
Girder truss
14 -
Exanimate
13 -
Chin-chin
13 -
Video Source
12 -
Fuck
12 -
Source
11 -
Frap
11 -
Cooking
11 -
Singer
10 -
Pitch
10 -
Look
10 -
Leek
10 -
Content
10 -
Cock
10 -
Chat
10 -
Business
10 -
Blah
10 -
Walk-in
9 -
Ton
9 -
Times
9 -
Squad
9 -
Sex
9 -
Passage
9
-
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
-
Bài viết trong diễn đàn
Mục Tiêu và Mục Đích
1 9 72.179Tán phét - "Xếp" hay "Sếp"
3 5 15.00210 websites giúp bạn CHECK LỖI NGỮ PHÁP
1 1 8.980
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy. Xem thêm.đã thích điều này
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này
