Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A sore point subject ” Tìm theo Từ (150) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (150 Kết quả)

  • n がんもく [眼目] ほんし [本旨]
  • n しんぶぶんしゅうごう [真部分集合]
  • n さんたい [算体]
  • gram ちょくせつもくてきご [直接目的語]
  • adv,n いったい [一体]
"
  • n きんぎょく [金玉]
  • v5s ものもうす [物申す]
  • n むようのちょうぶつ [無用の長物]
  • n かんれんじこう [関連事項]
  • n データオブジェクト
  • n いみじょうのもくてきご [意味上の目的語]
  • n たざんのいし [他山の石]
  • n がいぶつ [外物]
  • n むせいぶつ [無生物]
  • n オブジェクトしこう [オブジェクト指向] オブジェクトオリエンテッド
  • n スタックオブジェクト
  • gram かんせつもくてきご [間接目的語]
  • n かくご [客語] きゃくご [客語]
  • n ほんし [本旨]
  • v1 はぐれる [逸れる] それる [逸れる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top