Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “First in first out FIFO ” Tìm theo Từ (4.036) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.036 Kết quả)

  • n しょようしゃ [初犯者] しょはん [初犯]
  • n いちばんて [一番手]
  • n だいいっしゅう [第一輯] だいいっしゅう [第一集]
  • n だいいっせい [第一声]
  • n,vs せんこう [先行]
  • n レディーズファースト
  • n いちばんちゃ [一番茶]
  • Mục lục 1 adv,conj,n,uk 1.1 そもそも [抑] 2 adv 2.1 まずもって [先ず以て] adv,conj,n,uk そもそも [抑] adv まずもって [先ず以て]
  • n しゅせき [首席]
  • n せんばん [先番]
  • n いっちょく [一直]
  • n ファストカンバス
  • Mục lục 1 n 1.1 こぶし [拳] 1.2 てっけん [鉄拳] 1.3 げんこ [拳固] 2 n,vs 2.1 げんこつ [拳骨] n こぶし [拳] てっけん [鉄拳] げんこ [拳固] n,vs げんこつ [拳骨]
  • n いちるいせん [一塁線]
  • n おおわざもの [大業物]
  • n しんにゅうせい [新入生]
  • n はつかおあわせ [初顔合わせ]
  • n せんしゅとくてん [先取得点]
  • n いっとうぐんそう [一等軍曹]
  • n しょせん [初戦]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top