Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hang on” Tìm theo Từ (1.179) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.179 Kết quả)

  • n どくが [毒牙]
  • n じゅくれんしゃ [熟練者]
  • n ぼくしゃ [牧者]
  • n せんしゅ [繊手]
  • Mục lục 1 n 1.1 てふき [手拭] 1.2 タオル 1.3 てぬぐい [手ぬぐい] 1.4 てぬぐい [手拭い] 1.5 てふき [手拭き] n てふき [手拭] タオル てぬぐい [手ぬぐい] てぬぐい [手拭い] てふき [手拭き]
  • n みじゅくもの [未熟者]
  • adj-no,n てづくり [手作り] てづくり [手造り]
  • n てがき [手描き]
  • n てあらい [手洗い]
  • n てにもつ [手荷物] けいたいひん [携帯品]
  • n しんれい [振鈴]
  • n ハンドキャリアー
  • n つづみ [鼓]
  • n てにもつ [手荷物]
  • n ゆびにんぎょう [指人形]
  • n てしんご [手信語]
  • n たんしん [短針] たんけん [短剣]
  • n てだれ [手練]
  • Mục lục 1 n 1.1 せきしゅ [隻手] 1.2 ひとて [一手] 1.3 かたて [片手] n せきしゅ [隻手] ひとて [一手] かたて [片手]
  • Mục lục 1 n 1.1 みぎて [右手] 1.2 うそく [右側] 1.3 みぎがわ [右側] n みぎて [右手] うそく [右側] みぎがわ [右側]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top