Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Plaint” Tìm theo Từ (822) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (822 Kết quả)

  • n しょくパン [食パン]
  • n ひらおり [平織]
  • n おもてあみ [表編み] メリヤスあみ [メリヤス編み]
"
  • n そさん [粗餐]
  • n プリーツ
  • n まめりょう [豆料]
  • n すなはら [砂原]
  • n うど [独活]
  • n ゆずりは [譲葉]
  • n ちゅうそ [柱礎]
  • n こうや [広野]
  • n かいひんしょくぶつ [海浜植物] かいがんしょくぶつ [海岸植物]
  • Mục lục 1 n 1.1 にねんそう [二年草] 1.2 にねんせいしょくぶつ [二年生植物] 1.3 えつねんせいしょくぶつ [越年生植物] n にねんそう [二年草] にねんせいしょくぶつ [二年生植物] えつねんせいしょくぶつ [越年生植物]
  • n かんようしょくぶつ [観葉植物]
  • n あかざ [藜]
  • n えんせいしょくぶつ [塩生植物]
  • n ありまき [蟻巻]
  • n へいふく [平服] しふく [私服]
  • n ひらぎぬ [平絹]
  • n ひらおり [平織り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top