Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sick” Tìm theo Từ (216) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (216 Kết quả)

  • n じんけん [人絹]
  • n ちりめん [縮緬]
  • n なんきんぶくろ [南京袋]
  • n けんぷ [絹布]
  • n まわた [真綿] きぬわた [絹綿]
  • n さんし [蚕糸]
  • adj-no,n つぶより [粒選り]
  • n みずかまきり [水蟷螂]
  • n,vs かよう [加養]
  • n しょうびょうほりょ [傷病捕虜]
  • n しょうびょうへい [傷病兵]
  • n さんまた [三股] みつまた [三つ股]
  • n ねりぎぬ [練り絹]
  • n ひらぎぬ [平絹]
  • n サックドレス
  • Mục lục 1 n 1.1 じゅんけん [純絹] 1.2 ほんけん [本絹] 1.3 しょうけん [正絹] n じゅんけん [純絹] ほんけん [本絹] しょうけん [正絹]
  • n あおりあし [煽り足]
  • n うすぎぬ [薄絹]
  • n えぎぬ [絵絹]
  • n きんしゃ [金紗]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top