Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spiral-fluted reamer” Tìm theo Từ (436) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (436 Kết quả)

  • n くみあいがしら [組合頭] くみがしら [組頭]
  • n ばくろう [馬喰]
  • Mục lục 1 n 1.1 めだましょうひん [目玉商品] 1.2 めだま [目玉] 1.3 ロスリーダー n めだましょうひん [目玉商品] めだま [目玉] ロスリーダー
  • n こめや [米屋]
  • n ひとかい [人買い]
  • n はんちょう [班長] ぶんたいちょう [分隊長]
  • n スチームヒーター
  • n いしや [石屋]
  • n ちゃや [茶屋]
  • n ぐんし [軍使]
  • n ゆわかしき [湯沸かし器]
  • n えんどう [煙道]
  • n せきさく [脊索]
  • n ななまがり [七曲がり]
  • n りんぱえき [淋巴液]
  • n ポーラ
  • Mục lục 1 n 1.1 いただき [頂] 1.2 せんとう [尖塔] 1.3 せんとう [先塔] 1.4 いただき [頂き] n いただき [頂] せんとう [尖塔] せんとう [先塔] いただき [頂き]
  • n オカリナ
  • n うず [渦]
  • n ようすい [羊水]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top