Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spiral-fluted reamer” Tìm theo Từ (436) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (436 Kết quả)

  • n オイルヒーター
  • n パネルヒーター
  • n さかや [酒屋]
  • v1 はりかえる [張り替える]
  • n ひとりてんか [独り天下]
  • n おろししょう [卸商]
  • n こぶつしょうにん [古物商人]
  • n びんせん [便船]
  • n しょくじょ [織女]
  • n ほうせきしょう [宝石商]
  • n がいりんせん [外輪船] がいしゃせん [外車船]
  • n せいじてきしどうしゃ [政治的指導者]
  • n せいしんてきしどうしゃ [精神的指導者]
  • n とうけんしょう [刀剣商]
  • n ふくざ [複座]
  • n じてんしゃや [自転車屋]
  • n とうしょう [闘将]
  • n,vs せっきん [接近]
  • n たまごあわだてき [卵泡立て器]
  • n かぐや [家具屋]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top