Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A-mode amplitude mode display” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.930) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • exp つくえをうごかす [机を動かす]
  • n,vs ちょうか [超過]
  • n けいじそしょうほう [刑事訴訟法]
  • n しじょうしゃ [試乗車]
  • n じつぶつだいもけい [実物大模型]
  • n じんさい [人災]
  • n つくりばなし [作り話]
  • n きんせい [金製]
  • n きせいひん [既製品]
  • n ふき [不起] ふき [不帰]
  • n とくせいひん [特製品]
"
  • n いしづくり [石造り]
  • Mục lục 1 v5s 1.1 ひっこす [引っ越す] 1.2 ひきこす [引越す] 1.3 ひきこす [引き越す] 2 v5r 2.1 うつる [移る] v5s ひっこす [引っ越す] ひきこす [引越す] ひきこす [引き越す] v5r うつる [移る]
  • n うつりすむ [移り住む]
  • n,vs ぞうち [増置]
  • n かんもち [寒餅]
  • n たかあがり [高上がり]
  • n しらたき [白滝]
  • exp あきらかになる [明らかになる]
  • v5u できあう [出来合う]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top