Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A-mode amplitude mode display” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.930) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n モード
  • n ちかんモード [置換モード]
  • n スクリーンモード
  • n シネモード
  • n アラモード
  • n いっかつしき [一括式]
  • n ニューモード
  • n モデム
  • Mục lục 1 adv,int 1.1 もう 2 adv 2.1 いちだんと [一段と] 2.2 ぐっと 2.3 もっと 2.4 まだ [未だ] 3 adv,conj,uk 3.1 なお [尚] 4 adv,n 4.1 いちだん [一段] adv,int もう adv いちだんと [一段と] ぐっと もっと まだ [未だ] adv,conj,uk なお [尚] adv,n いちだん [一段]
  • adv,n,vs くよくよ
  • n そうにゅうモード [挿入モード]
  • n モードライン
  • n モードライン
  • n プレイモード
  • n ぎひょう [儀表]
  • n けいしき [型式]
  • Mục lục 1 n 1.1 りゃくごう [略号] 1.2 あんごう [暗号] 1.3 きごう [記号] 1.4 ふちょう [符牒] 1.5 あんしょう [暗証] 1.6 ふちょう [符丁] 1.7 コード 1.8 きやく [規約] n りゃくごう [略号] あんごう [暗号] きごう [記号] ふちょう [符牒] あんしょう [暗証] ふちょう [符丁] コード きやく [規約]
  • Mục lục 1 adj-na 1.1 だいひょうてき [代表的] 1.2 てんけいてき [典型的] 2 n 2.1 ぎけい [儀型] 2.2 ぎはん [儀範] 2.3 はん [範] 2.4 ひながた [雛型] 2.5 かた [型] 2.6 てんぱん [典範] 2.7 てほん [手本] 2.8 きはん [軌範] 2.9 ぎけい [儀形] 2.10 ぎけい [儀刑] 2.11 もけい [模型] 2.12 もはん [模範] 2.13 きはん [規範] 2.14 しひょう [師表] 2.15 モデル 3 n,vs 3.1 だいひょう [代表] 4 adj-no,n 4.1 げんけい [原型] 5 adj-na,n 5.1 しはん [師範] adj-na だいひょうてき [代表的] てんけいてき [典型的] n ぎけい [儀型] ぎはん [儀範] はん [範] ひながた [雛型] かた [型] てんぱん [典範] てほん [手本] きはん [軌範] ぎけい [儀形] ぎけい [儀刑] もけい [模型] もはん [模範] きはん [規範] しひょう [師表] モデル n,vs だいひょう [代表] adj-no,n げんけい [原型] adj-na,n しはん [師範]
  • n ドリアン
  • Mục lục 1 adv 1.1 たた [多々] 1.2 たた [多多] 1.3 ますます [益益] 1.4 いよいよ [愈々] 1.5 ますます [益々] 1.6 いよいよ [愈愈] 2 n 2.1 ゆ [愈] 3 adv,conj,uk 3.1 さらに [更に] adv たた [多々] たた [多多] ますます [益益] いよいよ [愈々] ますます [益々] いよいよ [愈愈] n ゆ [愈] adv,conj,uk さらに [更に]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top