Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Co” Tìm theo Từ | Cụm từ (348) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n 1.1 ところで [所で] 2 adv,n 2.1 たとえ [例え] 2.2 たとえ [仮令] 2.3 たとい [仮令] 3 conj 3.1 ところが [所が] 4 adv 4.1 よしんば n ところで [所で] adv,n たとえ [例え] たとえ [仮令] たとい [仮令] conj ところが [所が] adv よしんば
  • Mục lục 1 n 1.1 つぎ [次] 1.2 ネクスト 2 n-suf 2.1 じ [次] 2.2 し [次] 3 adj-pn,pref 3.1 あくる [明くる] 4 adv,conj 4.1 ついで [次いで] n つぎ [次] ネクスト n-suf じ [次] し [次] adj-pn,pref あくる [明くる] adv,conj ついで [次いで]
  • Mục lục 1 n,uk 1.1 かしこ [彼処] 1.2 あそこ [彼処] 1.3 あすこ [彼処] 1.4 そちら [其方] 2 n,col 2.1 あっち 3 n 3.1 むこう [向こう] n,uk かしこ [彼処] あそこ [彼処] あすこ [彼処] そちら [其方] n,col あっち n むこう [向こう]
  • Mục lục 1 exp 1.1 それはそうと 2 n 2.1 ところで [所で] 3 adv,exp 3.1 じつは [実は] 4 conj,uk 4.1 ちなみに [因みに] exp それはそうと n ところで [所で] adv,exp じつは [実は] conj,uk ちなみに [因みに]
  • col,vulg ぱいずり
"
  • n,col オタク
  • conj,int,n ねえ
  • conj,int,n おや
  • n,X,col オナニー
  • v5k-s,X,col いく
  • X,col けつのあな [けつの穴]
  • n,col かなしばり [金縛り]
  • col,uk ふとマラ [太マラ]
  • adj-na,adv,conj,n もっとも [尤も]
  • n,col じゅうにんといろ [十人十色]
  • n,col じゅうにんといろ [十人十色]
  • n,col おじいちゃん [お祖父ちゃん]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top