Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Co” Tìm theo Từ | Cụm từ (348) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n,vs,X,col おっぱい
  • X,col ファック
  • adv,n,col ちんちん
  • adv,n,col ちんちん
  • adv,conj,int,n,fem まあ
  • Mục lục 1 n 1.1 むくどり [椋鳥] 1.2 いなかもの [いなか者] 1.3 いなかもの [田舎者] 1.4 やまだし [山出し] 1.5 やまざる [山猿] 2 n,col 2.1 いも [芋] n むくどり [椋鳥] いなかもの [いなか者] いなかもの [田舎者] やまだし [山出し] やまざる [山猿] n,col いも [芋]
  • Mục lục 1 n 1.1 だいべん [大便] 1.2 かす [滓] 1.3 ふんべん [糞便] 2 int,n,col 2.1 くそ [糞] n だいべん [大便] かす [滓] ふんべん [糞便] int,n,col くそ [糞]
  • Mục lục 1 conj 1.1 だって 2 adv,exp,uk 2.1 やっぱり [矢っ張り] 2.2 やはり [矢張り] 3 n 3.1 にも 4 adv 4.1 また [亦] conj だって adv,exp,uk やっぱり [矢っ張り] やはり [矢張り] n にも adv また [亦]
  • Mục lục 1 n,col 1.1 けつ [穴] 2 n 2.1 ヒップ 2.2 でんぶ [臀部] 2.3 おしり [お尻] 2.4 しり [尻] n,col けつ [穴] n ヒップ でんぶ [臀部] おしり [お尻] しり [尻]
  • Mục lục 1 adv,conj,vs 1.1 おなじく [同じく] 2 adj-na 2.1 おなじよう [同じよう] 3 n 3.1 どうように [同様に] 3.2 おなじように [同じ様に] adv,conj,vs おなじく [同じく] adj-na おなじよう [同じよう] n どうように [同様に] おなじように [同じ様に]
  • Mục lục 1 adv 1.1 なおまた [尚又] 1.2 いちだんと [一段と] 2 n 2.1 それいじょうの [それ以上の] 3 exp 3.1 このうえ [この上] 4 adv,conj,uk 4.1 なお [尚] adv なおまた [尚又] いちだんと [一段と] n それいじょうの [それ以上の] exp このうえ [この上] adv,conj,uk なお [尚]
  • Mục lục 1 conj,n-adv,n 1.1 いっぽう [一方] 2 n 2.1 さきさま [先様] 2.2 かたほう [片方] 2.3 むこう [向こう] 3 adj-no,n,n-suf,pref 3.1 さき [先] conj,n-adv,n いっぽう [一方] n さきさま [先様] かたほう [片方] むこう [向こう] adj-no,n,n-suf,pref さき [先]
  • col てをかしましょうか [手を貸しましょうか]
  • col かろうし [過労死]
  • col しっぱいはせいこうのもと [失敗は成功の元]
  • conj ないし [乃至]
  • int,col,id,uk ばかやろう [馬鹿野郎]
  • col じょうきょうによる [状況に依る]
  • n,col こみみ [小耳]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top