Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Descry” Tìm theo Từ | Cụm từ (44) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • v1 くちはてる [朽ち果てる] おとろえる [衰える]
  • Mục lục 1 n 1.1 むしば [齲歯] 1.2 うしょく [う蝕] 1.3 うし [齲歯] 1.4 むしば [齲] 1.5 うしょく [齲蝕] 1.6 むしば [虫歯] n むしば [齲歯] うしょく [う蝕] うし [齲歯] むしば [齲] うしょく [齲蝕] むしば [虫歯]
  • n,vs ほうかい [崩壊] ほうかい [崩潰]
  • n どくせんよく [独占欲]
  • n きんてき [金的]
  • n ふくしゅうのねん [復讐の念]
  • n たびごころ [旅心]
  • n,vs しょうきゃく [焼却]
  • v5s せめほろぼす [攻め滅ぼす]
  • n めいよしん [名誉心]
  • n ふくしゅうしん [復しゅう心] ふくしゅうしん [復讐心]
  • n やたけに [弥猛に]
  • Mục lục 1 n 1.1 ほんがん [本願] 1.2 しゅくし [夙志] 1.3 しゅくぼう [宿望] n ほんがん [本願] しゅくし [夙志] しゅくぼう [宿望]
  • v5r むさぼる [貪る]
  • n しょうちょう [消長]
  • exp しょくしがうごく [食指が動く]
  • n しょうき [匠気]
  • n そし [素志]
  • v5s おびきだす [誘き出す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top