Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Efts” Tìm theo Từ | Cụm từ (24) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n でんししきんふりかえ [電子資金振替]
  • Mục lục 1 n 1.1 きょくごま [曲独楽] 1.2 てっぺん [天辺] 1.3 しょうろう [檣楼] 1.4 じょうたん [上端] 1.5 ちょうじょう [頂上] 1.6 じょうめん [上面] 1.7 トップ 1.8 うわつら [上面] 1.9 ちょうてん [頂点] 1.10 かみ [上] 2 n-adv,n-t 2.1 すえ [末] 3 n,pref 3.1 うわ [上] 4 n,pref,suf 4.1 じょう [上] n きょくごま [曲独楽] てっぺん [天辺] しょうろう [檣楼] じょうたん [上端] ちょうじょう [頂上] じょうめん [上面] トップ うわつら [上面] ちょうてん [頂点] かみ [上] n-adv,n-t すえ [末] n,pref うわ [上] n,pref,suf じょう [上]
  • n しょうしょく [小食]
  • n たしょく [多食]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top