Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beat the system” Tìm theo Từ (14.446) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.446 Kết quả)

  • hệ đai an toàn thụ động,
  • Nghĩa chuyên ngành: bộ dây đeo bảo hiểm, đai an toàn, đai bảo hiểm, dây đai an toàn, Từ đồng nghĩa: noun, passive seat belt system, hệ đai an toàn thụ...
  • Thành Ngữ:, the beast, thú tính (trong con người)
  • ghế ngồi có đai buộc,
  • / ´si:t¸belt /, Danh từ: Đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi) (như) safety-belt
  • Thành Ngữ:, pound the beat, (thông tục) đi ruồng (nhất là cảnh sát)
  • hệ thống băng chuyền,
  • hệ (thống) thu hồi nhiệt thải,
  • hệ thống điều hòa nhiệt,
  • hệ thống có nhiều chùm tia,
  • hệ (thống) thải nhiệt, hệ thống thải nhiệt,
  • sự giải tỏa hệ thống, giải tỏa hệ thống, làm chân không,
  • hệ thống cấp nhiệt, closed heat-supply system, hệ thống cấp nhiệt kiểu kín, double pipe heat supply system, hệ thống cấp nhiệt kiều hai ống, open heat-supply system, hệ thống cấp nhiệt kiểu hở, single pipe heat-supply...
  • hệ thống định vị chùm,
  • hệ secvo tốt nhất,
  • hệ (thống) thải nhiệt, hệ thống thải nhiệt,
  • giành trước cuộc thỏa thuận mua bán (chứng khoán),
  • Thành Ngữ:, on the beam, đúng, chuẩn xác
  • Thành Ngữ:, the best part, đại bộ phận
  • Thành Ngữ:, to beat the air, mất công vô ích, phí công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top