Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Buoy up” Tìm theo Từ (2.029) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.029 Kết quả)

  • / bɔi /, Danh từ: (hàng hải) phao, phao cứu đắm ( (cũng) life buoy), (nghĩa bóng) chỗ nương tựa, Ngoại động từ: Đặt phao, thả phao, ( (thường) + up)...
  • Thành Ngữ:, to buy up, mua sạch, mua nhẵn, mua toàn bộ
  • phao chuông, phao chuông,
  • đường phao tiêu,
  • phao thùng, phao trụ,
  • phao cồng (mốc hàng hải),
  • phao sáng,
  • phao đánh dấu,
  • phao có còi (mốc hàng hải),
  • trục phao,
  • phao neo,
  • phao côn, phao nón (mốc hàng hải), phao nón,
  • phao chỉ đường,
  • vật nổi buộc ở phía sau tàu để đo tốc độ của tàu so với nước,
  • phao định vị,
  • phao đèn (mốc hàng hải), phao được chiếu sáng (có đèn),
  • phao báo phân luồng,
  • sàođẩy,
  • / ´bel¸bɔi /, danh từ, (hàng hải) phao chuông,
  • phao chỉ (chỗ đặt) cáp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top