Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not divideda whole comprises its parts” Tìm theo Từ (6.459) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.459 Kết quả)

  • / kәm'praiz /, Ngoại động từ: gồm có, bao gồm, Hình thái từ: Xây dựng: gồm có, Kỹ thuật chung:...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như semibreve,
  • quan hệ từng phần,
  • cổ tức ròng,
  • dụng cụ đo,
  • Tính từ: không đảng phái,
  • danh từ, quần cộc của phụ nữ có yếm (rất thịnh hành đầu những năm 1970),
  • / v. kəmˈprɛs ; n. ˈkɒmprɛs /, Danh từ: (y học) gạc, Ngoại động từ: Ép, nén; đè, (nghĩa bóng) làm cô đọng lại (ý nghĩ, lời nói...), hình...
  • hố lòng chảo, hốc sâu trong đá, hốc sâu, ổ gà, vết lún, hốc nước xoáy,
  • / ´nɔt¸houl /, danh từ, hốc mắt gỗ,
  • danh từ, (địa lý,địa chất) hốc sâu (trong đá), Ổ gà (ở mặt đường),
  • / di´vaidid /, Tính từ: phân liệt; bị tách ra, mâu thuẫn với nhau, có quyền lợi đối lập nhau, Toán & tin: bị chia, được chia, Kinh...
  • ổ gà,
  • / its /, Tính từ sở hữu: của cái đó, của điều đó, của con vật đó, Đại từ sở hữu: cái của điều đó, cái của con vật đó,
  • gồm cả tiền phục vụ,
  • cổ tức không phải tiền mặt,
  • cổ phiếu không lãi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top