Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Poverty -stricken” Tìm theo Từ (494) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (494 Kết quả)

  • / ´pɔvəti¸strikn /, tính từ, bị nghèo nàn; nghèo xơ xác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, poverty-stricken families, những gia đình nghèo...
  • / strikn /, Tính từ: ( + by, with) (nhất là trong từ ghép) bị ảnh hưởng mạnh, bị tác động mạnh (của cái gì khó chịu; ốm, đau, buồn, khổ..), Từ đồng...
  • bre / ˈpɒvəti /, name / 'pɑ:vərti /, Danh từ: cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn (vật chất); sự thấp kém, sự nghèo nàn (tinh thần), tình...
  • Tính từ: bị lương tâm cắn rứt, ăn năn hối hận,
  • / ´pænik¸strikən /, Tính từ: trong trạng thái hoảng sợ; kinh hãi, you look panic stricken  !, trông cậu hoang mang sợ hãi quá!
  • Tính từ: bàng hoàng, kinh hoàng, hoảng sợ, khiếp sợ,
  • như plague-ridden,
  • / ´terə¸strikən /, tính từ, khiếp sợ, kinh hãi,
  • / ´gri:f¸strikn /, tính từ, mòn mỏi vì buồn phiền, kiệt sức vì đau buồn,
  • / ´hɔrə¸strikən /, như horror-struck,
  • / 'θikən /, Ngoại động từ: làm cho dày, làm cho dày đặc, Nội động từ: trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, Đến nhiều, trở nên nhiều, trở...
  • bột phấn trắng,
  • bột đánh bóng,
  • / strikl /, Danh từ: que gạt (đấu, thùng đong thóc), Đá mài, Kỹ thuật chung: đá mài, làm khuôn bằng dưỡng, gạt, gạt bằng, Kinh...
  • bột đánh răng,
  • Thành Ngữ:, grinding poverty, cảnh nghèo nàn thê thảm
  • giảm nghèo,
  • nghèo tuyệt đối, absolute poverty standard, chuẩn nghèo tuyệt đối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top