Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wind up at” Tìm theo Từ (3.651) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.651 Kết quả)

  • quấn, Kinh tế: chấm dứt, chấm dứt, kết thúc thanh lý, đóng cửa (một công ty), giải thể, thanh lý, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: sự kết thúc; sự bế mạc, (thông tục) mưu toan có chủ tâm (để làm phiền hoặc khiêu khích ai), Động...
  • biến dạng của lò xo nhún (khi tăng hoặc giảm tốc),
  • nâng bằng tời, kéo lên, cuộn, lên dây (đồng hồ), nâng bằng tời, Thành Ngữ:, to wind up, qu?n len thành m?t cu?n
  • kính quay tay,
  • giá cuộn giấy,
  • Danh từ: cánh sau của loại côn trùng bốn cánh,
  • Thành Ngữ:, to bind up, băng bó (vết thương)
  • sự thanh toán tự nguyện,
"
  • ngược gió,
  • giải thể một doanh nghiệp,
  • / wind /, Danh từ: gió, mùi do gió đưa đi, hơi thở (đặc biệt cần thiết khi tập thể dục liên tục hoặc để thổi một nhạc khí hơi), phương gió, phía gió thổi, (số nhiều)...
  • Thành Ngữ:, to wink at something, làm bộ như không để ý đến (tư cách xấu..)
  • Thành Ngữ:, put the wind up somebody, (thông t?c) làm cho ai ho?ng s?
  • giải thể một doanh nghiệp,
  • Thành Ngữ:, to get the wind up, wind
  • Thành Ngữ:, fast bind , fast find, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
  • ,
  • ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top