Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “180 degree turn” Tìm theo Từ (774) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (774 Kết quả)

  • góc quay,
  • bỏng độ một,
  • Danh từ: sự bỏng cấp ba (bỏng rất nặng ở da), Tính từ: bị bỏng cấp ba (ở da),
  • / dɪˈgri: /, Danh từ: mức độ, trình độ, Địa vị, cấp bậc (trong xã hội), bằng cấp, Độ, (toán học) bậc, (ngôn ngữ học) cấp, Toán & tin:...
  • / tə:n /, Danh từ: sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng.sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng,...
  • ,
  • Thành Ngữ:, turn and turn about, l?n lu?t
  • thử nghiệm giữa vòng dây,
  • sự chập mạch vòng dây (điện),
  • / dɪˈkri /, Danh từ: sắc lệnh, nghị định, chiếu chỉ, bản án, Động từ: ra lệnh, quy định bằng sắc lệnh, Hình thái từ:...
"
  • ampe vòng,
  • chỗ ngoặt vào,
  • sự lượn vòng lên cao,
  • tỷ số kho hàng-doanh thu,
  • núm vặn,
  • quay ngược trở lại,
  • cầu cất,
  • bàn quay, tấm đổi hướng,
  • quay về,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top