Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “And capillaries connect the ends of arteries to the beginnings of veins” Tìm theo Từ (41.114) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41.114 Kết quả)

  • tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường,
  • Thành Ngữ:, to the bad, bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ
  • Idioms: to be under the conduct of sb, dưới sự hướng dẫn, điều khiển của người nào
  • Thành Ngữ:, to make someone toe the line, bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
  • tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường,
  • viêm áo trong động mạch,
  • sự mã hóa nối đầu, sự đánh dấu từ đầu đến cuối,
  • giao thức điểm tới điểm, giao thức giữa các đầu,
  • nối kiểu đầu tiếp đầu,
  • Thành Ngữ:, to knock them in the aisles, knock
  • mã hóa cuối-đến-cuối,
  • Thành Ngữ:, to make an end of, chấm dứt
  • sự điều chỉnh cuối kỳ,
  • Thành Ngữ:, to suit the action to the word, thực hiện ngay lời doạ dẫm; thực hiện ngay lời hứa
  • vòm hai khớp,
  • Thành Ngữ:, the promised land, miền đất hứa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top