Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “And the other is the reverse tail ” Tìm theo Từ (1.429) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.429 Kết quả)

  • giây xích có mấu,
  • tín hiệu đuôi đoàn tàu,
  • bãi chôn phế liệu,
  • Tính từ: (quân sự) nặng đuôi (máy bay chở quá tải ở phần đuôi), nặng đuôi (khi kéo xe),
  • vùng hạ lưu sông,
  • rôto đuôi (máy bay lên thẳng), chong chóng đuôi,
  • tấm lái đằng đuôi,
  • phần đuôi (máy bay), đuôi ngang,
  • ê tô để bàn có đuôi, ê tô tay, ê tô có cán,
  • Danh từ: mây ty, cỏ tháp bút,
  • / ´bæη¸teil /, danh từ, ngựa cộc đuôi,
  • cây miết bóng đầu dẹt,
  • Danh từ: người đàn bà váy dài lết đất; người đàn bà ăn mặc nhếch nhác, người đàn bà lôi thôi lếch thếch,
  • đuôi vịt,
  • / 'fænteil /, Danh từ: Đuôi hình quạt, chim bồ câu đuôi quạt,
  • / ´fiʃ¸teil /, danh từ, Đuôi cá, ( định ngữ) xoè ra như đuôi cá,
  • Danh từ: Đuôi chẻ (chim),
  • bánh bích qui đường cát,
  • Danh từ: Đuôi chuột, vật giống đuôi chuột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top