Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “And the other is the reverse tail ” Tìm theo Từ (16.052) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.052 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the boot is on the other foot, tình thế đã đảo ngược
  • Thành Ngữ:, the boot is on the other leg, sự thật lại là ngược lại, tình thế đã đảo ngược
  • Thành Ngữ:, on the other hand, mặt khác
  • Thành Ngữ:, the other day, như day
  • dự trữ của ngân hàng anh,
  • đảo chiều chuyển động,
  • Thành Ngữ:, the reverse of the medal, (nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề
  • Thành Ngữ:, the thing is, vấn đề cần xem xét là..
  • Thành Ngữ:, the tail wagging the dog, cái nhỏ lại quyết định tình hình của cái bao quát
  • Thành Ngữ:, necessity is the mother of invention, cái khó ló cái khôn
  • Thành Ngữ:, the other day , morming,.., mới đây, gần đây
  • Thành Ngữ:, the other side of the shield, mặt trái của vấn đề
  • Thành Ngữ: lần lượt, one after the other, như one
  • Thành Ngữ:, the grass is always greener on the other side of the fence, đứng núi này trông núi nọ
  • Thành Ngữ:, the fat is in the fire, sắp có chuyện gay cấn
  • Thành Ngữ:, the writing ( is ) on the wall, điềm gở
  • Thành Ngữ:, the best is the enemy of the good, (tục ngữ) cầu toàn thường khi lại hỏng việc
  • Thành Ngữ:, the game is yours, anh thắng cuộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top