Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “And the other is the reverse tail ” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 6762 Kết quả

  • Jasmine
    03/08/15 09:38:01 8 bình luận
    E đang dịch về đặt chỗ máy bay. Tự dưng lòi ra 1 đoạn này, e không hiểu. Chi tiết
  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    40 years (see Figure 4) Their taking a greener growth path is therefore essential for global green Chi tiết
  • Anh Chiến Hoàng
    12/04/17 11:59:51 5 bình luận
    air pollutants, particularly those that may result in irreversible global warming or destruction of Chi tiết
  • anvet145
    16/09/18 09:10:07 2 bình luận
    Cảm ơn nhiều Brand loyalty is a psychological bond that, once established, is difficult to reverse Chi tiết
  • hoang thuy
    02/04/17 09:48:20 3 bình luận
    mọi người dich giúp mình đoạn này với: Other scholar built on this breakthrough in various ways. Chi tiết
  • Tuhang112
    30/01/18 09:26:04 2 bình luận
    If they reverse draw for me in Edgecam, what we’re really talking about is the process: What would we Chi tiết
  • Nguyen Phuong Anh
    31/08/15 09:24:00 2 bình luận
    Trong hợp đồng của mình có điêu khoản sau " If the Advance is payable in installments and amounts Chi tiết
  • tigon
    05/04/17 09:08:25 10 bình luận
    với ạ Mình cảm ơn Other scholars built on this breakthrough in various ways. Chi tiết
  • zmt
    09/02/17 04:21:03 6 bình luận
    “[T]he effect of cannabinoids on the capacity of sperm to fertilize eggs is reversible and Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top