Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “And the other is the reverse tail ” Tìm theo Từ (1.429) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.429 Kết quả)

  • cái gom phần cuối củ cải đường,
  • tàu đỗ cạnh nhau theo hướng ngược chiều nhau,
  • cấu trúc đuôi ngựa,
  • mạch thon , mạch yếu dần,
  • trục ụ động máy tiện,
  • Nghĩa chuyên nghành: một cụm từ thường được sử dụng để miêu tả mẫu ảnh mode-b tạo ra từ quá trình kiểm tra siêu âm một vùng, như một u nang bao quanh (walled cyst), nơi...
  • ngưỡng kỳ hạ lưu,
  • bulông vòng treo,
  • hộp đèn sau,
  • Thành Ngữ:, to tail up, cắm mũi xuống (máy bay); nổi đuôi lên (cá)
  • chụp ống xả (có thể là inốc),
  • đuôi bậc, phần cuối bậc,
  • sóng xung kích đuôi,
  • ra đa cảnh giới ở đuôi,
  • gĩuađuôi chuột.,
  • Thành Ngữ:, to tail after, theo sát gót; theo đuôi
  • / eil /, Ngoại động từ: làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não, làm ốm đau, Nội động từ: Đau đớn, Ốm đau, khó ở, hình...
  • tiền tố chỉ xương mắt cá chân (xương sên),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top