Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Appels” Tìm theo Từ (199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (199 Kết quả)

  • sự lôi cuốn bằng các kiểu thiết bị,
  • giấy tờ kèm theo,
  • sự khiếu lại hành chánh,
  • ủy ban trọng tài,
  • đơn xin sơ bộ,
  • trái khoán nhà nước,
  • thủ tục chống án về thuế,
  • tấm nạp đầy,
  • tấm đỡ va bên hông,
  • / 'wɔ:kiɳ'peipəz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự mất việc, sự thải hồi từ một công việc, be given one's walking-papers, bị mất việc
  • giấy cam kết trả phí chống án,
  • nội dung thỉnh cầu, yếu tố thỉnh cầu,
  • các chứng từ hàng hóa,
  • chứng từ của tàu (về sở hữu quốc tịch...)
  • giấy báo sa thải, giấy báo thải hồi, cho thôi việc,
  • chứng từ ngân hàng, giấy bạc ngân hàng, phiếu khoán ngân hàng,
  • thịt táo nghiền,
  • Từ đồng nghĩa: noun, ass-kisser , bootlicker , brownnose , fawner , flatterer , flunky , groveler , lackey , lickspittle , sycophant , toady , truckler , yes man , yes woman
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top