Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Arousing affect” Tìm theo Từ (1.610) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.610 Kết quả)

  • sơ đồ phụt (xi-măng, vữa),
  • quá trình phụt vữa, phương pháp phụt vữa,
  • tập đoàn nhất thể hóa,
  • lai khác nòi,
  • lai giữa các loài,
  • giao nhau với đường sắt,
  • tâm ghi lò xo, tâm phân rẽ lò xo,
  • sự trát bùn,
  • ngã tư xiên, sự giao nhau góc nhọn,
  • soil cementation,
  • chỗ đường giao bắt chéo, đường đi nối kép,
  • tâm phân chẽ vuông góc,
  • chỗ đường giao chui, cầu chui,
  • Thành Ngữ: sọc như vằn ngựa, zebra crossing, phần đường có kẻ vạch riêng cho người đi bộ
  • mặt cắt không đổi,
  • ngã tư đông xe cộ, ngã tư đông đúc,
  • đường giao chéo,
  • đường giao chéo,
  • đường ngang công cộng,
  • Danh từ: người quét đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top