Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bas!” Tìm theo Từ (4.055) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.055 Kết quả)

  • bảng tiếp đất thanh cái,
  • đáy, chỗ thấp nhất và sâu đáy bàng quang,
  • trạm cơ sở, trạm gốc,
  • hệ thống mã sọc, hệ thống mã vạch,
  • hệ thống trạm gốc,
  • bảng ghép nối thanh cái,
  • biến dòng dùng cho thanh cái,
"
  • bảng đo lường thanh cái,
  • rơle bảo vệ thanh cái,
  • biến điện áp dùng cho thanh cái,
  • ô tô điện,
  • abbreviation for anti-lock braking system,
  • / ba: /, Danh từ: tiếng be be (cừu), Nội động từ: kêu be be (cừu), hình thái từ:,
  • / bɑ: /, Thán từ: Ô hay!, chà!,
  • viết tắt, cử nhân nha khoa ( bachelor of dental surgery),
  • / bæt /, Danh từ: (thể dục,thể thao) gậy (bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt), vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ( (cũng) batsman)), (từ lóng) cú...
  • Nội động từ: phơi nắng, tắm nắng, sưởi, hơ (trước ngọn lửa, lò sưởi), hình thái từ: Từ...
  • / bɔs /, danh từ, (từ lóng) phát bắn trượt ( (cũng) bos shot), lời đoán sai, việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét, Động từ, (từ lóng) bắn trượt, Đoán sai, làm hỏng bét; làm rối bét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top