Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be gone on” Tìm theo Từ (6.405) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.405 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to be on one's bones, túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn
  • Idioms: to be on the anvil, Đang làm, đang xem xét, đang nghiên cứu
  • Thành Ngữ:, to be on the gridiron, bồn chồn như ngồi trên đống lửa
  • Idioms: to be on the loose, Đi chơi bời bậy bạ
  • Idioms: to be on the lurk, ẩn núp, rình mò, dò thám
  • Thành Ngữ:, be skating on thin ice, nói, (làm) một vấn đề tế nhị
  • Thành Ngữ:, be/go on the rampage, hoành hành
  • Thành Ngữ:, to be on firm ground, vững tin vào lý lẽ của mình
  • Thành Ngữ:, to be on one's back, nằm ngửa
  • Idioms: to be on one 's guard, cảnh giác đề phòng
  • Thành Ngữ:, to be on one's legs, đứng
  • Idioms: to be on sentry -go, Đang canh gác
  • Idioms: to be on sentry duty, Đang canh gác
  • Idioms: to be on the alert, Đề cao cảnh giác
  • Idioms: to be on the beat, Đi tuần
  • Idioms: to be on the decrease, bớt lần, giảm lần
  • Idioms: to be on the fuddle, say bí tỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top