Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be gone on” Tìm theo Từ (6.405) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.405 Kết quả)

  • Idioms: to be on one 's mettle, phấn khởi
  • Idioms: to be on the booze, uống quá độ
  • Idioms: to be on the dole, sống nhờ vào của bố thí, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp
  • Idioms: to be on the froth, giận sôi gan, giận sùi bọt mép
  • Thành Ngữ:, to be on the game, bị dính líu vào những việc nhục nhã
  • Idioms: to be on the grab, Đi ăn trộm
  • Idioms: to be on the hike, Đi lang thang, lêu lổng
  • Idioms: to be on the rove, Đi lang thang
  • Thành Ngữ:, to be going on for, g?n t?i, x?p x?
  • Thành Ngữ:, ( be/go ) on the prowl, sự đi lảng vảng, sự đi rình, sự đi vớ vẩn
  • Thành Ngữ:, be/go on the stage, làm/trở thành diễn viên
  • có hiệu lực trong ngày ...
  • Thành Ngữ:, be sweet on ( upon ) somebody, (thông tục) phải lòng ai, mê ai, yêu ai
  • Thành Ngữ:, to be sold on something, thích thú cái gì
  • Idioms: to be spoony on sb, trìu mến người nào
  • Thành Ngữ:, to be on the rope, được buộc lại với nhau (những người leo núi)
  • Idioms: to be on the straight, sống một cách lương thiện
  • Idioms: to be on , up stump, lâm vào cảnh cùng quẫn
  • Idioms: to be on a diet, Ăn uống phải kiêng cữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top