Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be gone on” Tìm theo Từ (6.405) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.405 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to be gone on somebody, mê ai, ph?i lòng ai
  • Idioms: to be gone on sb, $meaning=$this->processmeaning2($meaning);
  • Idioms: to be on one 's bone, túng quẩn
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Tính từ: một gien; đơn gien,
  • đang phát thanh,
  • đi công tác,
  • đường dây còn rảnh,
  • / gɔn /, Động tính từ quá khứ của .go: Tính từ: Đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua, mất hết, hết hy vọng, chết, bò đấu, ngập đầu (cào...
"
  • bù một, phần bù theo một,
  • lò phản ứng một vùng,
  • Thành Ngữ:, to be rather on, (từ lóng) ngà ngà say
  • Thành Ngữ:, to be on velvet, ở thế thuận lợi; thông đồng bén giọt, thịnh vượng
  • Idioms: to be on nettle, như ngồi phải gai
  • Idioms: to be on reflection, suy nghĩ
  • Idioms: to be on street, lang thang đầu đường xó chợ
  • Idioms: to be on watch, Đang phiên gác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top