Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be selfish” Tìm theo Từ (2.057) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.057 Kết quả)

  • / ´selfiʃ /, Tính từ: Ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ đến lợi ích bản thân, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / 'elfiʃ /, tính từ, yêu tinh, (nói về trẻ con) tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: adjective, prankish , impish , elfin , naughty
  • / ´sʌn¸fiʃ /, Danh từ: cá thái dương,
  • / '∫elfi∫ /, Danh từ, số nhiều .shellfish: loại động vật có vỏ (nhất là những động vật ăn được, (như) trai sò, vẹm, cua và tôm), tôm (cua..) được chế biến thành...
  • / ʌn´selfiʃ /, Tính từ: không ích kỷ, không đến lợi ích bản thân, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: khá sang, khá bảnh bao,
  • / ´wulfiʃ /, tính từ, (thuộc) chói sói; như chó sói, (nghĩa bóng) tham tàn, hung ác (như) chó sói, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rất đói, Từ đồng nghĩa: adjective, a wolfish cruelty,...
  • / 'heliʃ /, Tính từ: (thuộc) địa ngục; như địa ngục, tối tăm; như ma quỷ, khủng khiếp; ghê tởm; xấu xa, Từ đồng nghĩa: adjective, abominable ,...
  • Danh từ: (động vật học) cá đao răng nhọn, cá đao (sawfish), cá đao răng nhọn,
  • Danh từ: loại cá biển,
  • / ´sɔ:ltiʃ /, Tính từ: hơi mặn, mằn mặn, Kỹ thuật chung: mặn, Kinh tế: hơi mặn,
  • Phó từ: Ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ đến lợi ích bản thân,
  • theo bản chất,
  • Danh từ: cá đao,
  • Danh từ: loại cá mú (ở biển nam), cá rô đen,
  • / ´elviʃ /, như elfish,
  • / /, Danh từ: Ảnh tự sướng, chụp hình tự sướng,
  • / ´reliʃ /, Danh từ: Đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...), mùi vị, hương vị (của thức ăn), có sức lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự...
  • ngộ độc sò hến, ngộ độc tôm cua,
  • ngộ độc sò hến, tôm cua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top