Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be unproductive” Tìm theo Từ (2.122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.122 Kết quả)

  • khả năng sản xuất, năng lực sản xuất, sức sản xuất,
  • cac-ten sản xuất,
  • ho có đờm,
  • tín dụng sản xuất,
  • lưu lượng hữu công, lưu lượng làm việc,
  • viêm tăng sản,
  • đầu tư sản xuất, đầu tư sinh lợi,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • (sự) cách ly nội sinh sản,
  • cơ quan sinh sản nam,
  • (sự) cách ly ngoại sinh sản,
  • các ngành sản xuất chính, ngành sản xuất chính,
  • xí nghiệp không sản xuất,
  • cơ quan sinh sản nữ,
  • sự quảng cáo bị phản tác dụng,
  • chi tiêu không có tính sản xuất,
  • tư bản không sản xuất, vốn không sản xuất,
  • công việc không sinh lợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top