Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be unproductive” Tìm theo Từ (2.122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.122 Kết quả)

  • / ¸ʌnprə´dʌktiv /, Tính từ: không sản xuất, không tạo ra, không phát sinh (sau khi làm cái gì), không sản xuất nhiều; không sinh sản nhiều (người, động vật..); không màu mỡ,...
  • như introductory,
  • tài sản không sinh lợi,
  • / ¸ri:prə´dʌktiv /, Tính từ: (thuộc) tái sản xuất, có khả năng sinh sôi nẩy nở; có khả năng sinh sản, Y học: thuộc sinh sản, Từ...
  • xí nghiệp không sinh lợi,
"
  • sự chuyển động vô năng,
  • / prəˈdʌktɪv /, Tính từ: sản xuất, tạo ra, phát sinh (sau khi làm cái gì), sản xuất nhiều; sinh sản nhiều (người, động vật..); màu mỡ, phong phú (đất..), thực hiện được...
  • giai cấp không sản xuất,
  • sự tiêu dùng không có tính sản xuất,
  • đất cằn cỗi,
  • tiết kiệm không có tính sản xuất,
  • tiền lương (của nhân viên) không sản xuất,
  • chi tiêu không có tính sản xuất,
  • khoan không cho sản phẩm,
  • chi phí phi sản xuất,
  • công nghiệp tái sinh,
  • nhân sinh sản,
  • bắt không sinh, bắt vô ích,
  • yếu tố sinh sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top