Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring around” Tìm theo Từ (3.365) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.365 Kết quả)

  • nền đất xấu,
  • đất vụn tơi, đất đá phân hủy, địa hình giao cắt nhau, đất bị phá hủy,
  • địa hình khó đi lại, địa hình khó đi,
  • dây tiếp đất,
  • thiết bị tiếp đất (điện),
  • đất dễ bị xói lở,
  • khu vực đánh cá,
  • đáy khó bám,
  • mắc cạn,
  • nước ngầm trọng lực,
  • lớp phủ nền, thực vật được trồng để giữ đất khỏi xói mòn.
  • báo cáo kế toán gộp, các tài khoản tập hợp,
  • những thu xếp trên bộ,
  • pha vo tuyến mặt đất, đèn hiệu trên mặt đất,
  • ròng rọc đáy,
  • bệ chân tường,
  • dầm đáy,
  • thanh dẫn tiếp đất, thanh nối đất, thanh tiếp đất,
  • kiểm tra mặt đất,
  • lớp sơn lót, lớp (sơn) lót, lớp (sơn) nền, lớp đáy, lớp lót, lớp lót (sơn, trát, quét), lớp dưới, lớp nền, lớp sơn dưới, lớp sơn lót, lớp sơn nền, lớp vữa trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top