Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Burger” Tìm theo Từ (1.426) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.426 Kết quả)

  • / 'sз:dƷәri /, Danh từ: khoa phẫu thuật; sự mổ, phòng khám bệnh; giờ khám bệnh, (thông tục) buổi tiếp dân, Y học: phẫu thuật, Từ...
  • Danh từ: kẻ xúi giục (nổi loạn), Ông bầu (nghệ thuật), người bảo trợ, người chăm sóc, người cho bú,
  • / ´ba:bə /, Danh từ: thợ cạo, thợ cắt tóc, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho (ai), Từ...
  • / 'bə:sə /, Danh từ: người thủ quỹ (tại các trường đại học anh), học sinh được hưởng học bổng; học sinh được hưởng trợ cấp (tại các trường đại học Ê-cốt),...
  • Danh từ: thuốc nổ, bộ cắt giấy, bộ tách rời giấy, máy phân chia giấy, thiết bị phân chia, máy cắt giấy,
  • / ´kə:lə /, Danh từ: dụng cụ cuộn tóc,
  • Danh từ: người ẩn nấp, người rình mò, người lừa dối,
  • / ´mʌgə /, danh từ, (động vật học) cá sấu Ân-độ, người hay õng ẹo/uốn éo/làm bộ làm tịch, diễn viên sắm vai không tự nhiên/quá cường điệu, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´tə:nə /, Danh từ: thợ tiện, vận động viên thể dục, Xây dựng: tiện [thợ tiện], Cơ - Điện tử: giá tiện, giá...
  • Thành Ngữ:, bumper-to-bumper, theo hàng dọc, nối đuôi nhau
  • / ´bɔ:rə /, Danh từ: người khoan, người đào, cái khoan, máy khoan, (động vật học) sâu bore, Xây dựng: doa [dao doa], Cơ - Điện...
  • / bə:s /, Kỹ thuật chung: cống, bias burse, cống chéo, bias burse, cống xiên
  • / bə:k /, ngoại động từ, bịt đi, ỉm đi, che dấu đi (một việc xấu...), thu hồi (một cuốn sách) trước khi phát hành, Từ đồng nghĩa: verb
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top