Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Câble” Tìm theo Từ (867) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (867 Kết quả)

  • máy nâng kiểu cáp, tời kép cáp, Địa chất: máy nâng kiểu cáp,
  • lớp cách điện cáp,
  • môđem cáp,
  • chào giá bằng điện báo, điện chào giá, điện chào hầng, điện chào giá,
  • đôi dây cáp,
  • giấy bọc cáp,
  • ổ cáp,
  • lớp ngăn cáp,
  • trục quấn cáp, cuộn dây cáp, lõi quấn cáp, ống cuộn cáp,
  • sự luồn cáp,
  • sự nhả cáp, cấu nhả dây,
  • máy dây cáp, mái treo, cable roof system of double curvature, hệ mái treo hai độ cong, cable roof system with ridge arc, hệ mái treo có vòm sống mái nhà, cable roof system with rigid chord, hệ mái treo có đai đứng
  • cái cưa dây cáp,
  • màn ảnh truyền hình cáp,
  • tạo vỏ bọc cáp,
  • ống nối cáp,
  • thợ nối dây cáp,
  • giá cáp,
  • cáp tổ hợp, cáp phức hợp,
  • cáp nối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top